技師 [Kĩ Sư]

ぎし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

kỹ sư; kỹ thuật viên

JP: トムは電気でんき技師ぎしです。

VI: Tom là kỹ sư điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ技師ぎしだった、それで技師ぎしとしてあつかわれた。
Anh ấy đã là một kỹ sư và được đối xử như một kỹ sư.
わたしあに技師ぎしです。
Anh trai tôi là kỹ sư.
技師ぎし電柱でんちゅうのぼった。
Kỹ sư đã leo lên cột điện.
かれ有能ゆうのう技師ぎしです。
Anh ấy là một kỹ sư có năng lực.
わたし技師ぎしになりたい。
Tôi muốn trở thành kỹ sư.
ボブは技師ぎしになりました。
Bob đã trở thành kỹ sư.
わたしちち電気でんき技師ぎしです。
Bố tôi là kỹ sư điện.
かれ技師ぎし引退いんたいした。
Anh ấy đã nghỉ hưu làm kỹ sư.
わたしあに技師ぎしになった。
Anh tôi đã trở thành một kỹ sư.
わたし技師ぎしになるつもりです。
Tôi dự định trở thành kỹ sư.

Hán tự

Từ liên quan đến 技師

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 技師
  • Cách đọc: ぎし
  • Loại từ: Danh từ (chức danh nghề nghiệp)
  • Nghĩa khái quát: kỹ sư/kỹ thuật viên chuyên môn; thường là chức danh chính thức (đặc biệt trong y tế, công trình)
  • Chủ đề: Nghề nghiệp, y tế, kỹ thuật
  • Trình độ gợi ý: N2

2. Ý nghĩa chính

技師 là người có chuyên môn kỹ thuật, thường dùng như một chức danh trong cơ quan, bệnh viện, công trường: 放射線技師 (kỹ thuật viên X-quang), 土木技師 (kỹ sư cầu đường), 電気技師 (kỹ sư điện), v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 技師 vs 技術者: 技術者 là “người làm kỹ thuật” nói chung; 技師 nghe như chức danh cụ thể, thiên về vị trí/giấy phép.
  • 技師 vs 技士: cùng đọc ぎし nhưng khác chữ. 技士 là “kỹ sư/kỹ thuật viên” theo một số hệ thống chứng chỉ quốc gia (ví dụ 土木施工管理技士). Không nhầm lẫn hai chữ 師 và 士.
  • 技師 vs エンジニア: エンジニア là từ vay mượn, dùng rộng (nhất là IT). Trong IT hiện đại, エンジニア/技術者 phổ biến hơn 技師.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập hoặc làm hậu tố: 放射線技師, 臨床検査技師, 土木技師, 機械技師, 電気技師.
  • Xưng hô trong công việc: 「山田技師、こちらお願いします。」
  • Thông báo tuyển dụng: 「電気技師募集」, 「主任技師を募集」.
  • Trong y tế Nhật, nhiều chức danh có luật/chứng chỉ kèm theo, ví dụ 診療放射線技師, 臨床検査技師.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
技術者 Đồng nghĩa Kỹ thuật viên/kỹ sư Khái quát hơn, bao phủ nhiều lĩnh vực (nhất là IT).
エンジニア Đồng nghĩa Kỹ sư Từ mượn; phổ biến trong IT và công nghệ hiện đại.
技士 Phân biệt Kỹ sư/kỹ thuật viên (chứng chỉ) Khác chữ 士; thường là tên hạng/chứng chỉ quốc gia.
技能士 Liên quan Thợ lành nghề (chứng chỉ) Nhấn mạnh tay nghề thực hành, có bậc.
技工士 Liên quan Kỹ công sĩ Ví dụ: 歯科技工士 (kỹ thuật viên phục hình răng).
素人 Đối nghĩa Người không chuyên Đối lập với người có chuyên môn/kỹ năng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 技: “kỹ, kỹ năng”. Âm On: ギ; Kun: わざ.
  • 師: “sư, thầy, bậc thầy”. Âm On: シ.
  • Ghép nghĩa: “người thầy về kỹ thuật” → chức danh kỹ sư/kỹ thuật viên có chuyên môn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ công ty hay bệnh viện, 技師 dùng như chức danh chính thức. Tuy nhiên, trong ngành IT, gọi ai đó là “技師” nghe hơi cổ hoặc lệch sắc thái; nên dùng “エンジニア” hoặc “技術者”. Khi viết email, cách gọi “山田技師” thể hiện tôn trọng tương tự “先生” trong y tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼は病院で放射線技師として働いている。
    Anh ấy làm việc ở bệnh viện với vị trí kỹ thuật viên X-quang.
  • 当社では機械技師を募集しています。
    Công ty chúng tôi đang tuyển kỹ sư cơ khí.
  • 山田技師、こちらの図面をご確認ください。
    Anh kỹ sư Yamada, xin kiểm tra bản vẽ này.
  • ベテランの土木技師が現場を指揮した。
    Một kỹ sư cầu đường kỳ cựu đã chỉ huy công trường.
  • 新しい設備は電気技師が取り付けた。
    Thiết bị mới do kỹ sư điện lắp đặt.
  • 臨床検査技師の資格を取得した。
    Tôi đã lấy được chứng chỉ kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng.
  • 建築技師として耐震設計に携わっている。
    Tôi tham gia thiết kế kháng chấn với tư cách kỹ sư kiến trúc.
  • 事故原因を調べるため、複数の技師が機器を点検した。
    Nhiều kỹ sư đã kiểm tra thiết bị để tìm nguyên nhân sự cố.
  • 彼女は国家資格の診療放射線技師だ。
    Cô ấy là kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh có chứng chỉ quốc gia.
  • 会議には主任技師も出席した。
    Trưởng kỹ sư cũng tham dự cuộc họp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 技師 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?