Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
打棒
[Đả Bổng]
だぼう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Bóng chày
đánh bóng
Hán tự
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Từ liên quan đến 打棒
めん棒
めんぼう
cây cán bột
バッティング
đánh bóng
延し棒
のしぼう
cán lăn bột
延べ棒
のべぼう
thanh kim loại
延棒
のべぼう
thanh kim loại
打
ダース
tá
打ち棒
うちぼう
cây cán bột
打撃
だげき
cú sốc; đòn đánh; thiệt hại
麪棒
めんぼう
cây cán bột
麺棒
めんぼう
cây cán bột
Xem thêm