打ち棒 [Đả Bổng]
打棒 [Đả Bổng]
うちぼう

Danh từ chung

cây cán bột

Danh từ chung

hài kịch (hài slapstick)

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ

Từ liên quan đến 打ち棒