打ち守る
[Đả Thủ]
打守る [Đả Thủ]
打ちまもる [Đả]
打目戍る [Đả Mục Thú]
打守る [Đả Thủ]
打ちまもる [Đả]
打目戍る [Đả Mục Thú]
うちまもる
Động từ Godan - đuôi “ru”
nhìn chằm chằm
Động từ Godan - đuôi “ru”
phòng thủ chặt chẽ