所信 [Sở Tín]

しょしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

niềm tin; quan điểm

Hán tự

Từ liên quan đến 所信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 所信
  • Cách đọc: しょしん
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết, chính trị – hành chính
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Chính trị, quản trị, diễn văn, tuyên ngôn cá nhân/chức trách

2. Ý nghĩa chính

- Lập trường/niềm tin/cương lĩnh cá nhân được tuyên bố công khai, thường khi nhậm chức hoặc trong diễn văn chính sách (所信表明).
- Quan điểm nhất quán mà một người dựa vào để hành động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 所信 vs 信念: 信念 là niềm tin vững chắc trong nội tâm. 所信 nhấn mạnh việc “nêu lên/biểu đạt” lập trường.
  • 所信 vs 信条: 信条 là tín điều, châm ngôn sống. 所信 thiên về cương lĩnh/quan điểm vận hành.
  • 所信 vs 所感: 所感 là cảm tưởng, ấn tượng; không phải lập trường hành động.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 所信を述べる/表明する/貫く, 所信表明演説 (diễn văn trình bày cương lĩnh), 所信と方針。
  • Ngữ cảnh: nhậm chức, họp báo, nghị trường, thư ngỏ của lãnh đạo/doanh nghiệp.
  • Sắc thái: trang trọng, có tính chuẩn mực; ít dùng trong hội thoại thường ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信念 Gần nghĩa Niềm tin, tín niệm Nội tâm, bền vững; ít sắc thái tuyên bố.
信条 Gần nghĩa Châm ngôn, tín điều Hệ giá trị, nguyên tắc.
方針 Liên quan Phương châm, chính sách Khung hành động cụ thể hóa 所信.
所感 Phân biệt Cảm tưởng Ấn tượng/cảm xúc, không phải cương lĩnh.
日和見主義 Đối lập khái niệm Chủ nghĩa gió chiều nào che chiều ấy Trái với việc giữ vững 所信.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 所: sở, nơi/chỗ; âm On ショ。
  • 信: tín, tin tưởng/niềm tin; âm On シン。
  • Ghép nghĩa: “niềm tin/lập trường thuộc về (mình)” → cương lĩnh/lập trường cá nhân để tuyên bố và hành động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chính trị Nhật, “所信表明演説” là thuật ngữ rất cụ thể: bài diễn văn Thủ tướng đọc khi khai mạc kỳ họp Quốc hội để nêu cương lĩnh. Trong doanh nghiệp, viết “所信” nghe chuẩn mực và có trách nhiệm hơn “意見” (ý kiến) hay “感想” (cảm tưởng).

8. Câu ví dụ

  • 首相が所信表明演説を行った。
    Thủ tướng đã đọc diễn văn trình bày cương lĩnh.
  • 面接で自分の所信を述べた。
    Tôi đã trình bày lập trường của mình trong buổi phỏng vấn.
  • 彼女は所信を貫き、退路を断った。
    Cô ấy giữ vững lập trường và tự cắt đường lui.
  • 新任の校長が就任式で所信を語った。
    Hiệu trưởng mới đã nói về cương lĩnh trong lễ nhậm chức.
  • 党首は記者会見で所信と方針を明らかにした。
    Chủ tịch đảng làm rõ lập trường và phương châm tại họp báo.
  • 所信と現実のギャップに悩む。
    Trăn trở trước khoảng cách giữa lập trường và hiện thực.
  • 彼は所信に基づき投票した。
    Anh ấy bỏ phiếu dựa trên lập trường của mình.
  • 書面で所信を表明してください。
    Vui lòng thể hiện lập trường bằng văn bản.
  • 経営者としての所信を社員に伝えた。
    Tôi đã truyền đạt cương lĩnh của mình với tư cách nhà quản trị đến nhân viên.
  • 彼の所信は一貫している。
    Lập trường của anh ấy nhất quán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 所信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?