戦敗 [Khuyết Bại]
せんぱい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

thất bại trong chiến tranh

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược

Từ liên quan đến 戦敗