我利 [Ngã Lợi]
がり

Danh từ chung

lợi ích cá nhân

Hán tự

Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 我利