懊悩煩悶 [Áo Não Phiền Muộn]
おうのうはんもん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đau khổ; phiền muộn

Hán tự

Áo đau khổ; kích thích; khó chịu; thiếu kiên nhẫn; bực bội
Não rắc rối; lo lắng; đau đớn; đau khổ; bệnh tật
Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Muộn đau khổ; lo lắng

Từ liên quan đến 懊悩煩悶