1. Thông tin cơ bản
- Từ: 憲章(けんしょう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hiến chương, điều lệ/charter (văn bản quy định nguyên tắc, mục tiêu, chuẩn mực)
- Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong quốc tế, chính sách, tổ chức
- Lĩnh vực: luật quốc tế, tổ chức quốc tế, hiệp hội/NGO, doanh nghiệp
- Ví dụ tên riêng: 国連憲章 (Hiến chương LHQ), ユネスコ憲章, 企業行動憲章
2. Ý nghĩa chính
- Văn bản chính thức quy định tôn chỉ, nguyên tắc và quy tắc hành xử của một tổ chức/tập thể/quốc tế: “charter/hiến chương”.
- Phạm vi: từ tầm quốc tế (国連憲章) tới nội bộ doanh nghiệp (“行動憲章”).
3. Phân biệt
- 憲法: hiến pháp (cấp quốc gia), có hiệu lực tối cao trong nội luật; 憲章 là hiến chương (tổ chức/quốc tế).
- 条約: điều ước giữa các quốc gia; có ràng buộc quốc tế. 憲章 cũng có thể là một loại điều ước đặc thù lập nên tổ chức.
- 宣言: tuyên bố/tuyên ngôn; thường định hướng, đôi khi không ràng buộc.
- 規約/規程: điều lệ/quy chế cụ thể; phạm vi hẹp hơn hoặc mang tính vận hành.
- 綱領: cương lĩnh, đường lối (đảng phái/tổ chức chính trị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 「憲章を採択する/締結する/批准する/改正する/順守する」
- Cấu trúc văn bản: 「前文」「第○条」「附則」など、憲章の構成要素。
- Ngữ cảnh: nghị quyết quốc tế, thành lập tổ chức, bộ quy tắc ứng xử doanh nghiệp, hiến chương đô thị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 憲法 | Phân biệt | hiến pháp | Cấp quốc gia, nội luật tối cao. |
| 条約 | Phân biệt | điều ước | Ràng buộc giữa quốc gia. |
| 宣言 | Liên quan | tuyên ngôn/tuyên bố | Định hướng, có thể không ràng buộc. |
| 規約/規程 | Liên quan | điều lệ/quy chế | Vận hành nội bộ, cụ thể. |
| 綱領 | Liên quan | cương lĩnh | Chủ trương/đường lối. |
| 無秩序 | Đối nghĩa (khái niệm) | vô trật tự | Trạng thái thiếu quy phạm, trái với tinh thần hiến chương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 憲: pháp điển, phép tắc (憲法).
- 章: chương/điều, cũng là “huy chương, chương mục”.
Kết hợp: văn bản mang tính chuẩn tắc gồm các chương/điều → hiến chương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật, 憲章 thường tương đương “Charter”. Ở cấp doanh nghiệp, “行動憲章” thiên về nguyên tắc đạo đức tuân thủ (コンプライアンス) và trách nhiệm xã hội (CSR/ESG).
8. Câu ví dụ
- 国連憲章は国際秩序の根幹を成す。
Hiến chương Liên Hợp Quốc là trụ cột của trật tự quốc tế.
- 新たな都市憲章が市議会で採択された。
Hiến chương đô thị mới đã được hội đồng thành phố thông qua.
- 企業行動憲章に基づき、贈収賄を厳禁とする。
Dựa trên Hiến chương Hành vi Doanh nghiệp, nghiêm cấm hối lộ.
- 同憲章の前文は人権尊重を明記している。
Lời nói đầu của hiến chương nêu rõ việc tôn trọng nhân quyền.
- 加盟国は憲章を順守する義務がある。
Các nước thành viên có nghĩa vụ tuân thủ hiến chương.
- 時代の変化に合わせて憲章を改正する必要がある。
Cần sửa đổi hiến chương để phù hợp với thời đại.
- この協会の憲章は透明性と説明責任を重視する。
Hiến chương của hiệp hội này coi trọng minh bạch và trách nhiệm giải trình.
- 国際憲章の第5条を根拠に行動した。
Đã hành động dựa trên Điều 5 của hiến chương quốc tế.
- 市民憲章は公共空間の利用ルールを定めている。
Hiến chương công dân quy định các quy tắc sử dụng không gian công cộng.
- 大学は学術憲章の精神にのっとって研究を行う。
Trường đại học tiến hành nghiên cứu theo tinh thần của hiến chương học thuật.