態勢 [Thái Thế]

たいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

thái độ; tư thế; sự chuẩn bị; sẵn sàng

JP: 500人ごひゃくにん警官けいかん厳重げんじゅう警備けいび態勢たいせいおかれた。

VI: 500 cảnh sát đã được triển khai để bảo vệ nghiêm ngặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大型おおがた台風たいふうへの万全ばんぜん態勢たいせいととのいました。
Đã sẵn sàng tất cả để đối phó với siêu bão.
ヤンキースは優勝ゆうしょう独走どくそう態勢たいせいととのえている。
Yankees đang chuẩn bị sẵn sàng để vô địch.
台風たいふう一過いっかには、万全ばんぜん態勢たいせいのぞみたいものです。
Sau bão, tôi muốn chuẩn bị thật kỹ càng.

Hán tự

Từ liên quan đến 態勢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 態勢(たいせい)
  • Cách đọc: たいせい
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: Thời sự, kinh tế, hành chính, an ninh
  • Nghĩa khái quát: tư thế/chuẩn bị/khả năng sẵn sàng để ứng phó
  • Cụm thường gặp: 警戒態勢, 受け入れ態勢, 対応態勢, 待機態勢, 出動態勢, 態勢を整える, 万全の態勢

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái sẵn sàng/chuẩn bị nhằm đối phó một tình huống (thiên tai, sự cố, nhu cầu...). Ví dụ: 「警戒態勢を敷く」「受け入れ態勢を強化する」.
- Tư thế bố trí lực lượng theo nghĩa “đội hình/chuẩn bị lực lượng” trong tin tức.

3. Phân biệt

  • 態勢 vs 体制: 「体制」 là hệ thống/cơ chế/quy củ (system, regime); 「態勢」 là tình trạng sẵn sàng.
  • 態勢 vs 体勢: 「体勢」 là tư thế cơ thể (posture); 「態勢」 là tư thế/chuẩn bị mang tính tổ chức/ứng phó.
  • 態勢 vs 準備: 「準備」 là chuẩn bị nói chung; 「態勢」 nhấn vào sự sẵn sàng có tổ chức để hành động.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm động từ: 態勢を整える/強化する/見直す/構築する/敷く.
  • Mô tả mức độ: 万全の態勢/厳戒態勢/二十四時間態勢.
  • Ngữ cảnh: tin thời sự, văn bản hành chính, báo cáo doanh nghiệp, an ninh – cứu hộ.
  • Lưu ý chính tả: ba từ đồng âm たいせい (態勢・体制・体勢) rất dễ nhầm; kiểm tra ngữ cảnh để chọn đúng kanji.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
体制 Khác biệt dễ nhầm Hệ thống, cơ chế System/regime; không phải “sẵn sàng”.
体勢 Khác biệt dễ nhầm Tư thế cơ thể Nghĩa vật lý của cơ thể.
準備 Gần nghĩa Chuẩn bị Chung chung hơn, ít sắc thái tổ chức.
警戒 Liên quan Cảnh giới, cảnh giác Kết hợp thành 警戒態勢.
無防備 Đối nghĩa Không phòng bị Thiếu sự chuẩn bị, lỏng lẻo.
手薄 Đối nghĩa nhẹ Mỏng lực lượng Nhân lực/nguồn lực thiếu.
厳戒態勢 Biến thể cố định Chế độ cảnh giới nghiêm ngặt Nhấn mạnh mức độ cao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- : trạng thái, dáng vẻ, tình hình.
- : thế lực, khí thế, sức mạnh.
態勢: “thế sẵn sàng” – trạng thái có lực để ứng phó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin hay báo cáo, nếu bạn muốn nhấn “đã sẵn sàng hành động”, hãy chọn 「態勢を整える/万全の態勢」. Nếu nói về cơ cấu tổ chức dài hạn thì là 「体制」; còn tư thế thân thể khi tập luyện là 「体勢」. Ghi nhớ bằng mẹo: (trạng thái) + (thế lực) = “trạng thái có lực để làm”.

8. Câu ví dụ

  • 台風接近に備え、自治体は警戒態勢を敷いた。
    Chính quyền địa phương thiết lập chế độ cảnh giới để ứng phó bão.
  • 病院は受け入れ態勢を強化している。
    Bệnh viện đang tăng cường khả năng tiếp nhận.
  • 深夜も二十四時間態勢で対応する。
    Chúng tôi ứng trực 24/24 cả ban đêm.
  • 万全の態勢で大会に臨む。
    Tham gia giải đấu với tư thế sẵn sàng vững chắc.
  • 緊急出動態勢に入った。
    Đã chuyển sang tư thế xuất phát khẩn cấp.
  • 監視態勢の見直しが必要だ。
    Cần xem xét lại hệ thống giám sát sẵn sàng.
  • 年末商戦に向けて販売態勢を整える。
    Chuẩn bị tư thế bán hàng cho mùa mua sắm cuối năm.
  • 人員が手薄で態勢が維持できない。
    Thiếu nhân lực nên không duy trì nổi tư thế sẵn sàng.
  • イベント当日は厳戒態勢が敷かれた。
    Ngày diễn ra sự kiện áp dụng chế độ cảnh giới nghiêm ngặt.
  • 通信障害に備えたバックアップ態勢を構築する。
    Xây dựng tư thế dự phòng để phòng sự cố mạng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 態勢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?