態勢 [Thái Thế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thái độ; tư thế; sự chuẩn bị; sẵn sàng
JP: 500人の警官が厳重な警備態勢おかれた。
VI: 500 cảnh sát đã được triển khai để bảo vệ nghiêm ngặt.
Danh từ chung
thái độ; tư thế; sự chuẩn bị; sẵn sàng
JP: 500人の警官が厳重な警備態勢おかれた。
VI: 500 cảnh sát đã được triển khai để bảo vệ nghiêm ngặt.
- Trạng thái sẵn sàng/chuẩn bị nhằm đối phó một tình huống (thiên tai, sự cố, nhu cầu...). Ví dụ: 「警戒態勢を敷く」「受け入れ態勢を強化する」.
- Tư thế bố trí lực lượng theo nghĩa “đội hình/chuẩn bị lực lượng” trong tin tức.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 体制 | Khác biệt dễ nhầm | Hệ thống, cơ chế | System/regime; không phải “sẵn sàng”. |
| 体勢 | Khác biệt dễ nhầm | Tư thế cơ thể | Nghĩa vật lý của cơ thể. |
| 準備 | Gần nghĩa | Chuẩn bị | Chung chung hơn, ít sắc thái tổ chức. |
| 警戒 | Liên quan | Cảnh giới, cảnh giác | Kết hợp thành 警戒態勢. |
| 無防備 | Đối nghĩa | Không phòng bị | Thiếu sự chuẩn bị, lỏng lẻo. |
| 手薄 | Đối nghĩa nhẹ | Mỏng lực lượng | Nhân lực/nguồn lực thiếu. |
| 厳戒態勢 | Biến thể cố định | Chế độ cảnh giới nghiêm ngặt | Nhấn mạnh mức độ cao. |
- 態: trạng thái, dáng vẻ, tình hình.
- 勢: thế lực, khí thế, sức mạnh.
→ 態勢: “thế sẵn sàng” – trạng thái có lực để ứng phó.
Khi viết tin hay báo cáo, nếu bạn muốn nhấn “đã sẵn sàng hành động”, hãy chọn 「態勢を整える/万全の態勢」. Nếu nói về cơ cấu tổ chức dài hạn thì là 「体制」; còn tư thế thân thể khi tập luyện là 「体勢」. Ghi nhớ bằng mẹo: 態(trạng thái) + 勢(thế lực) = “trạng thái có lực để làm”.
Bạn thích bản giải thích này?