感動
[Cảm Động]
かんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xúc động; phấn khích; cảm hứng; ấn tượng mạnh
JP: その小説を読んで深く感動した。
VI: Tôi đã rất cảm động khi đọc cuốn tiểu thuyết đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
感動をありがとう!
Cảm ơn vì đã cho tôi cảm xúc!
感動的な光景だった。
Đó là một cảnh tượng cảm động.
とても感動しました。
Tôi đã rất xúc động.
とても感動したわ。
Tôi đã rất cảm động.
すごく感動しました。
Tôi đã rất cảm động.
彼は感動して涙ぐんだ。
Anh ấy đã rơi nước mắt vì xúc động.
映画を見て感動した。
Tôi đã xúc động khi xem phim.
君の勇気には感動した。
Tôi đã cảm động trước lòng dũng cảm của cậu.
彼の勇気に感動した。
Tôi đã bị xúc động bởi sự dũng cảm của anh ấy.
感動して涙を流した。
Tôi đã khóc vì xúc động.