Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
情動
[Tình Động]
じょうどう
🔊
Danh từ chung
cảm xúc
Hán tự
情
Tình
tình cảm
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Từ liên quan đến 情動
エモーション
cảm xúc
情
じょう
cảm xúc; tình cảm
情意
じょうい
cảm giác; cảm xúc; ý chí
情感
じょうかん
cảm giác; nhạy cảm; cảm xúc
感情
かんじょう
cảm xúc; tình cảm