情け容赦 [Tình Dong Xá]
なさけようしゃ
Danh từ chung
📝 thường với câu phủ định
lòng thương xót
🔗 情け容赦なく
Danh từ chung
📝 thường với câu phủ định
lòng thương xót
🔗 情け容赦なく