悶え [Muộn]
もだえ

Danh từ chung

đau đớn; đau khổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれくるしみもだえていた。
Anh ấy đã quằn quại trong đau khổ.
彼女かのじょ苦痛くつうもだくるしんでいた。
Cô ấy đang đau đớn quằn quại.

Hán tự

Muộn đau khổ; lo lắng

Từ liên quan đến 悶え