Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悶
[Muộn]
もん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
đau đớn; khổ sở
🔗 悶え・もだえ
Hán tự
悶
Muộn
đau khổ; lo lắng
Từ liên quan đến 悶
心労
しんろう
lo âu; lo lắng; sợ hãi
悩乱
のうらん
lo lắng; đau khổ
悶え
もだえ
đau đớn; đau khổ
憂悶
ゆうもん
đau khổ
懊悩
おうのう
đau khổ; phiền muộn; đau đớn
懊悩煩悶
おうのうはんもん
đau khổ; phiền muộn
煩悶懊悩
はんもんおうのう
đau khổ
痛苦
つうく
đau khổ
苦
く
đau đớn; khổ sở; lo lắng; khó khăn
苦しみ
くるしみ
đau đớn; đau khổ; khó khăn; gian khổ
苦患
くげん
đau đớn địa ngục
苦悩
くのう
đau khổ (tinh thần); đau đớn; đau khổ; khổ sở
苦悶
くもん
đau khổ
苦痛
くつう
đau đớn; đau khổ; khổ sở; dằn vặt
責め苦
せめく
tra tấn; đau đớn (của địa ngục)
責苦
せめく
tra tấn; đau đớn (của địa ngục)
Xem thêm