悲観主義者
[Bi 観 Chủ Nghĩa Giả]
ひかんしゅぎしゃ
Danh từ chung
người bi quan
🔗 悲観論者
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
楽観主義者は鏡をのぞきこんでますます楽天的に、悲観論者はますます悲観的になる。
Người lạc quan nhìn vào gương và càng trở nên lạc quan hơn, trong khi người bi quan càng trở nên bi quan hơn.