Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恰も好し
[Kháp Hảo]
恰もよし
[Kháp]
あたかも好し
[Hảo]
あたかもよし
🔊
Trạng từ
may mắn thay; thật may
Hán tự
恰
Kháp
như; như thể; may mắn
好
Hảo
thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Từ liên quan đến 恰も好し
幸い
さいわい
hạnh phúc; may mắn
幸いにして
さいわいにして
may mắn thay
折りよく
おりよく
may mắn
折り好く
おりよく
may mắn
折好く
おりよく
may mắn
運よく
うんよく
may mắn
運良く
うんよく
may mắn