恒久 [Hằng Cửu]

こうきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vĩnh cửu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

恒久こうきゅうてき平和へいわなど幻想げんそうぎない。
Hòa bình lâu dài chỉ là ảo tưởng.
わたしかんがえでは、恒久こうきゅうてき平和へいわなど幻想げんそうぎない。
Theo tôi, hòa bình lâu dài chỉ là ảo tưởng.
わたしたちはみんな恒久こうきゅうてき平和へいわねがっている。
Chúng ta đều ước mong hòa bình vĩnh cửu.
わたしたちみんな恒久こうきゅうてき世界せかい平和へいわねがっています。
Tất cả chúng tôi đều mong muốn hòa bình thế giới vĩnh cửu.
銀行ぎんこういん給与きゅうよカットは一時いちじてきなもので、恒久こうきゅうてきなものではなかった。
Việc cắt giảm lương của nhân viên ngân hàng chỉ là tạm thời, không phải vĩnh viễn.

Hán tự

Từ liên quan đến 恒久

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恒久
  • Cách đọc: こうきゅう
  • Từ loại: Danh từ; dùng như định ngữ với の; dạng tính từ thường dùng: 恒久的(な)
  • Mức độ trang trọng: Cao, văn bản pháp lý – hành chính – ngoại giao
  • Các dạng/biến thể liên quan: 恒久的(な), 恒久化(する), 恒久性, 恒久措置, 恒久施設, 恒久平和
  • Lĩnh vực thường gặp: Chính sách, luật pháp, kinh tế, quan hệ quốc tế, quản trị

2. Ý nghĩa chính

恒久 nghĩa là “lâu dài, vĩnh cửu, mang tính bền vững ổn định”, chỉ trạng thái hoặc giải pháp không tạm thời mà được duy trì trong thời gian dài. Thường dùng để nói về hòa bình, chính sách, cơ chế, hệ thống, cơ sở vật chất… khi muốn nhấn mạnh tính ổn định và tính dài hạn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 永久(えいきゅう): “vĩnh viễn” theo nghĩa thời gian bất tận. 恒久 thiên về “tính ổn định lâu dài” trong cơ chế/chính sách hơn là “mãi mãi” theo nghĩa tuyệt đối.
  • 恒常(こうじょう): “thường hằng, đều đặn”. Nhấn vào trạng thái ổn định, lặp lại, ít biến động; không nhất thiết mang sắc thái “vĩnh cửu”.
  • 永続的(えいぞくてき): “có tính kéo dài liên tục”. Gần với 恒久的 nhưng 恒久 thường dùng trong văn cảnh quy phạm/chính sách nhiều hơn.
  • 恒久的 vs. 恒久: 恒久 là danh từ/định ngữ (恒久の〜), còn 恒久的(な) là tính từ hóa, tự nhiên hơn khi bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ (恒久的な解決).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 恒久の+N:恒久の平和/恒久の措置
    • 恒久的な+N:恒久的な解決/恒久的な雇用
    • Nを恒久化する:制度を恒久化する(làm cho chế độ trở thành lâu dài)
    • 恒久的に+V:恒久的に運用する(vận hành một cách lâu dài)
  • Ngữ cảnh: văn bản chính sách, hiệp định hòa bình, kế hoạch phát triển bền vững, thỏa thuận tài chính, quy chế tổ chức…
  • Lưu ý: Dạng phó từ “恒久に” ít dùng; “恒久的に” tự nhiên hơn trong đa số ngữ cảnh hiện đại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
恒久的(な) Biến thể/tính từ mang tính lâu dài, bền vững Dùng rất phổ biến khi bổ nghĩa danh từ
恒久化(する) Từ liên quan làm cho trở nên lâu dài Thường gặp trong cải cách thể chế
永久 Gần nghĩa vĩnh viễn, muôn đời Thiên về thời gian tuyệt đối
永続的 Gần nghĩa liên tục, kéo dài Sát nghĩa trong văn kinh tế/xã hội
恒常 Gần nghĩa thường hằng, ổn định Nhấn mạnh sự đều đặn
一時的 Đối nghĩa tạm thời Đối lập trực tiếp về thời hạn
暫定 Đối nghĩa tạm thời (lâm thời) Thường dùng trong chính sách, vị trí

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう/つね):bền vững, thường hằng. Cấu tạo gồm bộ “忄” (tâm) + “亘” (trải rộng), gợi ý “sự vững bền trong lòng/nguyên tắc”.
  • (きゅう/ひさ・しい):lâu dài, lâu năm. Hình ảnh thời gian kéo dài.
  • Kết hợp: “sự lâu dài mang tính thường hằng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

恒久 thường xuất hiện cùng các mục tiêu phát triển bền vững, giải pháp cơ cấu hay điều ước quốc tế. Khi viết học thuật/biên bản, dùng “恒久的な〜” sẽ tự nhiên hơn “永遠の〜” vì tránh sắc thái tuyệt đối/triết học, phù hợp với tính khả thi trong quản trị và chính sách công.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは地域の恒久の平和を目指して協力している。
    Chúng tôi hợp tác nhằm hướng tới hòa bình lâu dài cho khu vực.
  • 問題の恒久的な解決には制度の見直しが必要だ。
    Để giải quyết mang tính lâu dài vấn đề này cần rà soát lại hệ thống.
  • この措置を恒久化するには法改正が不可欠だ。
    Để làm cho biện pháp này trở nên lâu dài, việc sửa luật là không thể thiếu.
  • 企業は恒久的に在宅勤務制度を導入した。
    Doanh nghiệp đã áp dụng chế độ làm việc tại nhà một cách lâu dài.
  • 難民支援の恒久的な枠組みが求められている。
    Người ta yêu cầu một khuôn khổ hỗ trợ người tị nạn mang tính lâu dài.
  • 基地の恒久施設を増設する計画だ。
    Có kế hoạch mở rộng các cơ sở hạ tầng lâu dài của căn cứ.
  • 短期的な対応ではなく、恒久的な対策が必要だ。
    Không phải đối sách ngắn hạn, mà cần biện pháp mang tính lâu dài.
  • 条約は地域の安定と恒久平和に寄与した。
    Hiệp ước đã góp phần vào ổn định và hòa bình lâu dài của khu vực.
  • この税制優遇は恒久化される見通しだ。
    Ưu đãi thuế này có triển vọng được làm thành lâu dài.
  • 資金の恒久的な確保が課題となっている。
    Việc bảo đảm nguồn vốn mang tính lâu dài đang là thách thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恒久 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?