急送
[Cấp Tống]
きゅうそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gửi đi; chuyển đi
JP: 被災地に救援物資が急送された。
VI: Hàng cứu trợ đã được gửi gấp đến khu vực bị thiên tai.