思い描く [Tư Miêu]
想い描く [Tưởng Miêu]
おもいえがく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tưởng tượng; hình dung; mường tượng

JP: そのかなしい光景こうけいおもえがくと彼女かのじょにはなみだがあふれた。

VI: Khi tưởng tượng cảnh buồn đó, nước mắt đã trào dâng trong mắt cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムがおもえがゆめ学校がっこうってどんなの?
Trường học trong mơ của Tom là như thế nào?
あなたがいない人生じんせいおもえがこうとしているのです。
Tôi đang cố gắng tưởng tượng cuộc sống không có bạn.
オーストラリアに、あるいはさきがどこであれ、かけていく家族かぞく素敵すてきいえ、あるいはアパート、それもおそらくちょっとした庭付にわつきのものをこころおもえがいている、といってもまず間違まちがいないであろう。
Chắc chắn là gia đình nào cũng mường tượng về một ngôi nhà đẹp hay một căn hộ, có lẽ còn kèm theo một khu vườn nhỏ, dù họ có đi đến Úc hay bất cứ đâu.

Hán tự

nghĩ
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 思い描く