怜悧
[Liên 悧]
伶俐 [Linh Lị]
伶俐 [Linh Lị]
れいり
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thông minh; sắc sảo
JP: そういう相手の前では、私の見せ掛けだけの怜悧な技術は、見抜かれた時に負けていたと思う。
VI: Trước mặt đối thủ như thế, những kỹ năng tinh vi chỉ là bề ngoài của tôi sẽ bị bóc trần khi bị phát hiện.
🔗 利口