怖気づく [Phố Khí]

怖じ気づく [Phố Khí]

怖気付く [Phố Khí Phó]

怖じ気付く [Phố Khí Phó]

おじけづく
おじけつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

trở nên sợ hãi; sợ hãi; bị nỗi sợ chiếm lấy; bị đe dọa; mất can đảm; nhát gan

JP: いよいよというときになってかれけづいた。

VI: Đến phút cuối, anh ấy đã sợ hãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 怖気づく