忠義立て [Trung Nghĩa Lập]
ちゅうぎだて

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trung thành; hành động trung thành

Hán tự

Trung trung thành; trung thực; trung thành
Nghĩa chính nghĩa
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 忠義立て