Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忠節
[Trung Tiết]
ちゅうせつ
🔊
Danh từ chung
trung thành
Hán tự
忠
Trung
trung thành; trung thực; trung thành
節
Tiết
mùa; tiết
Từ liên quan đến 忠節
忠
ちゅう
trung thành; tận tụy; trung thực
忠勤
ちゅうきん
trung thành; phục vụ trung thành
忠義
ちゅうぎ
trung thành; tận tụy
忠義立て
ちゅうぎだて
trung thành; hành động trung thành
忠誠
ちゅうせい
trung thành; chân thành; chính trực
忠順
ちゅうじゅん
trung thành; tận tụy
献身
けんしん
tận tụy; cống hiến; hy sinh bản thân
誠忠
せいちゅう
trung thành