忙しない [Mang]
せわしない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bồn chồn; vội vàng

JP: 彼女かのじょ台所だいどころでせわしなくはたらいている。

VI: Cô ấy đang bận rộn làm việc trong bếp.

Hán tự

Mang bận rộn; bận rộn; không yên

Từ liên quan đến 忙しない