心象 [Tâm Tượng]
しんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

hình ảnh tinh thần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえ」という単語たんごは、草木くさきかこまれ、しあわせな家族かぞくんでいる屋根やね煙突えんとつがある長方形ちょうほうけい建物たてもの、という心象しんしょうこす。
Từ "nhà" gợi lên hình ảnh một ngôi nhà hình chữ nhật có mái nhà và ống khói, bao quanh bởi cây cối và có một gia đình hạnh phúc sống trong đó.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 心象