心憎い [Tâm Tăng]
こころにくい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tinh tế; đáng ngưỡng mộ; tuyệt vời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみはなかなか心憎こころにくいことをいうね。
Cậu nói những lời khá đáng ghét đấy nhỉ.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tăng ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 心憎い