徴募 [Chưng Mộ]
ちょうぼ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuyển quân; tuyển dụng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuyển quân; tuyển dụng