徴兵 [Chưng Binh]

ちょうへい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

quân dịch; tuyển quân; nhập ngũ bắt buộc

JP: 辞任じにんげききたるべき徴兵ちょうへい事務じむにはさして影響えいきょうはないであろう。

VI: Vụ từ chức không có nhiều ảnh hưởng đến các văn phòng tuyển quân sắp tới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれぐん徴兵ちょうへいされた。
Anh ấy đã bị tòng quân.
戦争せんそうはじまったといたが、父親ちちおやぐん徴兵ちょうへいされるまでながいこと、かれはそれを十分じゅっぷん実感じっかんしていなかった。
Anh ấy không thực sự cảm nhận được chiến tranh đã bắt đầu cho đến khi cha anh ấy được gọi nhập ngũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 徴兵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徴兵
  • Cách đọc: ちょうへい
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する (サ変) → 徴兵する
  • Lĩnh vực: Chính trị, pháp luật, quân sự
  • Mức độ trang trọng: Cao, dùng trong văn bản pháp lý, báo chí, nghiên cứu lịch sử
  • Ví dụ từ ghép thường gặp: 徴兵制(ちょうへいせい), 徴兵令(ちょうへいれい), 徴兵年齢(ちょうへいねんれい)

2. Ý nghĩa chính

1) Sự tuyển quân bắt buộc, chế độ nghĩa vụ quân sự: Hành vi/ hệ thống nhà nước huy động công dân vào quân đội một cách bắt buộc. Ví dụ: 徴兵制を採用する(áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự).

2) (する) Tuyển quân, gọi nhập ngũ: Dùng động từ 徴兵する để nói hành động “tuyển/ gọi” người nhập ngũ. Ví dụ: 政府が若者を徴兵する.

3. Phân biệt

  • 徴兵 vs 兵役: 徴兵 là “tuyển quân bắt buộc/ động tác tuyển”, còn 兵役 là “thời gian đi nghĩa vụ/ phục vụ quân đội”.
  • 徴兵 vs 召集: 召集 là “triệu tập” những người đã thuộc diện (lính dự bị, đơn vị cụ thể). 徴兵 mang tính tuyển chọn từ dân sự.
  • 徴兵 vs 動員: 動員 (động viên) là huy động lực lượng/ nguồn lực quy mô lớn, không chỉ binh lính.
  • 徴兵 vs 徴用: 徴用 là trưng dụng lao động (không phải lính).
  • 志願 (tình nguyện) là đối lập về tính bắt buộc so với 徴兵.
  • Danh từ hệ thống: 徴兵制 (chế độ nghĩa vụ); 志願制 (chế độ tình nguyện).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 徴兵制を導入する/廃止する, 徴兵に応じる/従う/拒否する, 徴兵を免除される, 徴兵逃れ.
  • Dùng như động từ: 政府が市民を徴兵する, 若者が徴兵される (bị động).
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, lịch sử, chính trị, tin tức quốc tế. Tính trang trọng cao, tránh dùng trong hội thoại bình thường trừ khi nói về chính sách.
  • Collocation: 適齢期(độ tuổi phù hợp), 良心的兵役拒否(từ chối vì lương tâm), 代替服務(phục vụ thay thế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
徴兵制Liên quan (hệ thống)Chế độ nghĩa vụ quân sựKhái niệm thể chế, trung tính
兵役Gần nghĩaNghĩa vụ quân sự (thời gian phục vụ)Nhấn vào giai đoạn phục vụ
召集Liên quanTriệu tậpGọi tập trung lực lượng đã có
動員Liên quanĐộng viênHuy động rộng (người, vật lực)
徴用Phân biệtTrưng dụng lao độngKhông phải tuyển lính
志願/志願兵Đối nghĩaTình nguyện / lính tình nguyệnĐối lập tính bắt buộc
志願制Đối nghĩa (hệ thống)Chế độ tình nguyệnTrái với 徴兵制

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(ちょう): “triệu, dấu hiệu; triệu tập” + (へい): “binh lính” → ghép Hán Nhật mang nghĩa “triệu tập binh lính”. Âm On: ちょう + へい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, cuộc tranh luận về 徴兵制 thường gắn với hiến pháp hòa bình và bối cảnh an ninh khu vực. Khi đọc báo, hãy chú ý phân biệt giữa “制度(thể chế)” và “する(hành động)”. Ngoài ra, các cụm như 良心的兵役拒否 hay 代替役務 hay xuất hiện khi bàn về quyền con người trong khung pháp lý liên quan đến 徴兵.

8. Câu ví dụ

  • その国では満18歳の男子に徴兵義務がある。
    Ở nước đó, nam giới đủ 18 tuổi có nghĩa vụ đi nghĩa vụ quân sự.
  • 政府は徴兵制の是非を巡って議論を続けている。
    Chính phủ tiếp tục tranh luận về việc nên hay không nên áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự.
  • 彼は健康上の理由で徴兵を免除された。
    Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự vì lý do sức khỏe.
  • 祖父は戦時中に徴兵され、前線に送られた。
    Ông tôi bị tuyển vào quân đội thời chiến và bị đưa ra tiền tuyến.
  • 徴兵に応じるかどうかは社会的な議論を呼んでいる。
    Việc có chấp hành nghĩa vụ quân sự hay không đang gây tranh luận xã hội.
  • 市民を強制的に徴兵する政策には反対意見が多い。
    Chính sách bắt buộc tuyển quân gặp nhiều ý kiến phản đối.
  • 彼の父は大学在学中に徴兵を受けたという。
    Nghe nói cha anh ấy đã bị gọi đi nghĩa vụ khi còn học đại học.
  • 一部の国は徴兵制から志願制へ移行した。
    Một số quốc gia đã chuyển từ chế độ nghĩa vụ sang chế độ tình nguyện.
  • 徴兵逃れのために海外へ渡る若者もいる。
    Cũng có những người trẻ ra nước ngoài để tránh nghĩa vụ quân sự.
  • 憲法改正と徴兵の関係がしばしば論点になる。
    Mối liên hệ giữa sửa đổi hiến pháp và nghĩa vụ quân sự thường trở thành điểm tranh luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徴兵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?