微笑ましい [Vi Tiếu]
頬笑ましい [Giáp Tiếu]
ほほえましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ấm lòng; dễ thương

JP: あの幸福こうふくろう夫婦ふうふ姿すがたはほほえましい。

VI: Cặp vợ chồng già hạnh phúc kia thật đáng yêu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはるからに微笑ほほえましいながめだった。
Đó là một cảnh tượng đáng yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Hán tự

Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể
Tiếu cười

Từ liên quan đến 微笑ましい