復刻
[Phục Khắc]
覆刻 [Phúc Khắc]
複刻 [Phức Khắc]
覆刻 [Phúc Khắc]
複刻 [Phức Khắc]
ふっこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái bản; tái phát hành; tái in; tái sản xuất