後世 [Hậu Thế]
こうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTrạng từ

hậu thế

JP: これらの後世こうせい人々ひとびとのためにここにのこされる。

VI: Những bức tranh này sẽ được giữ lại ở đây cho thế hệ sau.

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 後世