形代 [Hình Đại]
かたしろ

Danh từ chung

vật đại diện linh thiêng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

búp bê giấy dùng trong nghi lễ thanh tẩy

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 形代