張り詰める
[Trương Cật]
張りつめる [Trương]
張りつめる [Trương]
はりつめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
căng; kéo căng; căng thẳng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phủ lên (ví dụ: bằng gạch, băng, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
部屋には張り詰めた空気が漂っていた。
Không khí trong phòng rất căng thẳng.