引っこ抜く [Dẫn Bạt]

ひっこぬく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nhổ ra; kéo ra; rút ra; nhổ bật gốc

🔗 引き抜く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

săn đầu người; dụ dỗ; lôi kéo; chiêu dụ

🔗 引き抜く

Hán tự

Từ liên quan đến 引っこ抜く