引き換え
[Dẫn Hoán]
引換え [Dẫn Hoán]
引き替え [Dẫn Thế]
引替え [Dẫn Thế]
引換 [Dẫn Hoán]
引替 [Dẫn Thế]
引換え [Dẫn Hoán]
引き替え [Dẫn Thế]
引替え [Dẫn Thế]
引換 [Dẫn Hoán]
引替 [Dẫn Thế]
ひきかえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
trao đổi; chuyển đổi
JP: 彼はお金と引換に切符を受け取った。
VI: Anh ấy đã nhận vé đổi lấy tiền.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
引き換え券を見せて下さい。
Xin hãy cho xem vé đổi.
搭乗券と荷物の引き換え証です。
Đây là vé máy bay và phiếu gửi hành lý.
彼はケーキ1切れと引き換えにオレンジ1個を私にくれた。
Anh ấy đã đổi một miếng bánh cho tôi một quả cam.