弓なり
[Cung]
弓形 [Cung Hình]
弓形 [Cung Hình]
ゆみなり
ゆみがた
– 弓形
きゅうけい
– 弓形
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình cung
JP: 猫は背を弓なりに曲げた。
VI: Mèo đã uốn cong lưng như cái cung.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
cung tròn