アーチ

Danh từ chung

vòm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

home run

🔗 ホームラン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アーチーは彼女かのじょいいよっった。
Archie đã tỏ tình với cô ấy.
ちいさなはしながれのうえにアーチがたにかかっていた。
Có một cây cầu nhỏ vắt qua dòng suối theo hình vòng cung.
だい聖堂せいどう西にしとびらにロマネスク様式ようしき名残なごりがあり、半円はんえんじょうのアーチをることができる。
Nhà thờ lớn còn giữ lại dấu tích của phong cách Romanesque ở cửa phía tây, bạn có thể thấy được vòm hình bán nguyệt.
デザインも、アーチがたのロゴデザインにより現代げんだいてきで「登場とうじょうかん」「躍動やくどうかん」のあるものに仕上しあげました。
Thiết kế cũng được hoàn thiện với logo hình vòm, mang đến vẻ hiện đại và cảm giác "nổi bật", "đầy sức sống".

Từ liên quan đến アーチ