ホーマー

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh home run

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホーマーもときには居眠いねむりをする。
Homer cũng có lúc ngủ gật.

Từ liên quan đến ホーマー