弓張り
[Cung Trương]
弓張 [Cung Trương]
弓張 [Cung Trương]
ゆみはり
Danh từ chung
stringing a bow; người căng dây cung
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trăng bán nguyệt
🔗 弓張り月
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đèn lồng giấy có tay cầm hình cung
🔗 弓張り提灯
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この弓は張りが強いです。
Cái cung này có độ căng mạnh.