弓状
[Cung Trạng]
きゅうじょう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình cung; hình vòm
JP: 虹は空に弓じょうにかかる。
VI: Cầu vồng uốn lượn như chiếc cung trên bầu trời.