弁える
[Biện]
辨える [Biện]
辨える [Biện]
わきまえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phân biệt (ví dụ: đúng sai); phân biệt
JP: 私たちが意識してほかの礼儀正しさの形をわきまえることが大切である。
VI: Điều quan trọng là chúng ta phải ý thức được các hình thức lễ nghi khác nhau.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
biết (phép tắc, vị trí của mình, v.v.); hiểu; ghi nhớ
JP: 身分をわきまえなさい。
VI: Hãy biết vị trí của mình.