[Điếm]
見世 [Kiến Thế]
みせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cửa hàng

JP: あのみせはサービスがい。

VI: Cửa hàng đó có dịch vụ tốt.

Hán tự

Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 店