高言
[Cao Ngôn]
広言 [Quảng Ngôn]
広言 [Quảng Ngôn]
こうげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khoe khoang; khoác lác; nói lớn