幾久しく [Ki Cửu]
いくひさしく

Trạng từ

📝 trong thư từ hoặc lời chào trang trọng

mãi mãi; vĩnh viễn

Hán tự

Ki bao nhiêu; một vài
Cửu lâu dài

Từ liên quan đến 幾久しく