Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽香
[U Hương]
ゆうこう
🔊
Danh từ chung
hương thơm
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
香
Hương
hương; mùi; nước hoa
Từ liên quan đến 幽香
匂い
におい
mùi; hương
臭い
くさい
hôi; có mùi
芳香
ほうこう
nước hoa; hương thơm; mùi thơm
薫り
かおり
hương thơm; mùi hương; mùi; mùi thơm
薫香
くんこう
hương thơm; mùi thơm
香り
かおり
hương thơm; mùi hương; mùi; mùi thơm
香気
こうき
hương thơm