幼時 [Ấu Thời]

ようじ
おさなどき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

thời thơ ấu; thời kỳ sơ sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幼時ようじからちちは、わたしによく、金閣きんかくのことをかたった。
Từ thuở nhỏ, cha tôi thường kể cho tôi nghe về Kinkaku.

Hán tự

Từ liên quan đến 幼時