幻妖 [Huyễn Yêu]
げんよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm người khác bối rối

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ma thuật

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ma quỷ, quái vật, v.v., mà danh tính thực sự chưa rõ

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Yêu quyến rũ; tai họa

Từ liên quan đến 幻妖