年年歳歳 [Niên Niên Tuổi Tuổi]

年々歳々 [Niên 々 Tuổi 々]

ねんねんさいさい

Trạng từDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hàng năm; mỗi năm

Hán tự

Từ liên quan đến 年年歳歳