Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歳歳
[Tuổi Tuổi]
歳々
[Tuổi 々]
さいさい
🔊
Trạng từ
Danh từ chung
hàng năm
Hán tự
歳
Tuổi
cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội
Từ liên quan đến 歳歳
年々
ねんねん
hàng năm; mỗi năm; từ năm này qua năm khác
年々歳々
ねんねんさいさい
hàng năm; mỗi năm
年ごとに
としごとに
hàng năm; mỗi năm
年年
ねんねん
hàng năm; mỗi năm; từ năm này qua năm khác
年年歳歳
ねんねんさいさい
hàng năm; mỗi năm
年毎に
としごとに
hàng năm; mỗi năm
毎年
まいとし
hàng năm